Bản đồ chiến lược là một trong những công cụ hiệu quả giúp hoạch định tương lai của doanh nghiệp, phát triển tầm nhìn và đáp ứng mong muốn của khách hàng. Vậy cụ thể bản đồ chiến lược là gì? Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Bản đồ chiến lược là gì?
Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là một phương pháp đơn giản hóa chiến lược của doanh nghiệp bằng hình ảnh, sơ đồ thay vì các con số. Khi ý tưởng được thể hiện một cách ngắn gọn và trực quan thì các nhân viên sẽ hiểu được định hướng của phòng ban nói riêng và cả tổ chức nói chung.
Như hình vẽ trên, bản đồ đã phác họa chiến lược thông qua 4 khía cạnh quan trọng của Thẻ điểm cân bằng (BSC) là tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập & phát triển. Nghĩa là, thuật ngữ “thẻ điểm cân bằng” là thước đo sự thành công của doanh nghiệp dựa trên bốn tiêu chí trên chứ không đơn giản là chỉ số báo cáo tài chính.
Ngoài ra, các mũi tên liên kết từ trên xuống dưới trong bản đồ chiến lược là minh họa cho nguyên nhân và kết quả của các mục tiêu riêng biệt. Hiểu đơn giản, các mục tiêu của yếu tố này sẽ thúc đẩy sự thành công của các yếu tố khác.
Chẳng hạn, nếu tổ chức cải thiện kỹ năng chuyên môn và phát triển công nghệ thì quy trình hoạt động sẽ hiệu quả hơn, từ đó, chi phí bỏ ra sẽ ít hơn và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Trên thực tế, bản đồ chiến lược sẽ bao gồm 4 yếu tố cốt lõi và khoảng 12 - 18 mục tiêu chiến lược. Các tổ chức thường sẽ đặt khía cạnh tài chính lên hàng đầu, bởi vì lợi nhuận vẫn là mục tiêu quan trọng nhất trong kinh doanh. Nhưng đối với các tổ chức phi lợi nhuận, yếu tố khách hàng mới là ưu tiên.
2. Vai trò của Bản đồ chiến lược trong doanh nghiệp là gì?
Bản đồ chiến lược đóng vai trò quan trọng trong sự vận hành của doanh nghiệp. Dựa vào bản đồ này, nhà lãnh đạo có thể phát triển sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi và kế hoạch thực thi một cách tối ưu.
2.1 Xác định các mục tiêu không rõ ràng
Những định hướng của bộ phận, phòng ban có thể giống nhau trong một số khía cạnh. Vậy nên, để mỗi bên liên quan có thể tối ưu hóa hoạt động của mình, cắt bỏ những yếu tố thừa thãi thì việc hiểu rõ tính chất công việc của nhau là vô cùng cần thiết.
2.2 Hướng dẫn cách nhân viên thực thi công việc hiệu quả hơn
Một khi nhân sự hiểu được các mục tiêu của công ty sẽ giúp cá nhân họ biết mình phải làm gì để hoàn thành nhiệm vụ một cách tốt nhất. Nhờ đó, bản đồ chiến lược sẽ chuyển đổi những mục tiêu trong báo cáo hoạt động thành những hướng dẫn cụ thể. Nhân viên không những hiểu rõ tính chất công việc mà còn giúp họ phát triển tầm nhìn xa hơn để có thể đóng góp vào tập thể.
2.3 Quản lý rủi ro tốt hơn
Khi nhìn vào bản đồ chiến lược, người quản lý dễ dàng nhìn thấy tổng thể chiến lược đang vận hành trong doanh nghiệp. Sau đó, nhanh chóng nhìn ra điểm yếu ở đâu và đưa ra giải pháp phù hợp, kịp thời.
3. Bản đồ chiến lược cần có những yếu tố nào?
Đối với doanh nghiệp, xây dựng bản đồ chiến lược gắn liền với 4 yếu tố: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập & phát triển. Bốn yếu tố này được xây dựng từ trên xuống dưới một cách chặt chẽ.
3.1 Yếu tố tài chính
Doanh nghiệp luôn tìm kiếm những giải pháp tối ưu để có thể gia tăng lợi nhuận. Và đó cũng là mục đích tài chính hàng đầu mà bất kỳ tổ chức nào hướng tới.
Với khía cạnh tài chính trong bản đồ chiến lược, có 2 nhóm chiến lược chính để có thể gia tăng lợi nhuận đó là tập trung vào tăng trưởng doanh thu (mục tiêu dài hạn) và năng suất (mục tiêu ngắn hạn).
Một chiến lược tăng trưởng doanh thu được áp dụng phổ biến là xây dựng mối quan hệ với khách hàng, giữ chân và thu hút họ với mục tiêu tăng tỷ lệ chuyển đổi. Về yếu tố năng suất, doanh nghiệp thường chú trọng vào việc giảm chi phí đầu vào, sản xuất ra một lượng hàng với ít nguồn lực hơn.
3.2 Yếu tố khách hàng
Có thể nói định vị giá trị khách hàng là giá trị cốt lõi của bản đồ chiến lược. Vậy nên, yếu tố này xếp ngay sau yếu tố tài chính. Để thực hiện sứ mệnh này, bạn cần chú ý một số nguyên tắc quan trọng sau:
- Product Leadership (Dẫn đầu sản phẩm):
Các nhà kinh doanh liên tục đầu tư về sản phẩm, nghiên cứu và thiết kế với tham vọng dẫn đầu trong ngành hàng nào đó. Để đạt được điều này, công nghệ tiên tiến và vòng đời sản phẩm là chìa khóa quan trọng.
- Operational Excellence (Vận hành tối ưu):
Nguyên tắc vận hành tối ưu trong bản đồ chiến lược đảm bảo cung cấp cho khách hàng hoặc sản phẩm dịch vụ đáng tin cậy với giá thành tương đối thấp. Nói cách khác, doanh nghiệp sẽ áp dụng những phương pháp sản xuất tinh gọn hay triết lý 5S Kaizen để có thể tối ưu hoạt động của mình, giảm thiểu chi phí quy trình cũng như nâng cao chất lượng hoạt động.
- Customer Intimacy (Mối quan hệ mật thiết với khách hàng):
Với quan điểm này, khách hàng chính là mối quan tâm lớn nhất của doanh nghiệp. Đây là chiến lược kinh doanh nhằm phục vụ, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ theo hướng cá nhân hóa với mục đích chuyển đổi đối tượng tiềm năng thành khách hàng thân thiết.
Từ đó, chiến lược này trong bản đồ chiến lược giúp công ty hiểu được insights khách hàng, biết được thói quen sử dụng kênh nào, … và đưa ra kế hoạch thực thi phù hợp nhất.
3.3 Yếu tố quy trình nội bộ
Khi mục tiêu về tài chính và khách hàng đã được xác định thì yếu tố quy trình nội bộ sẽ là công cụ tuyệt vời hỗ trợ doanh nghiệp đạt được những điều đó. Hầu như công ty nào cũng phải hoạch định và cải tiến quy trình song song với việc vận hành liên quan đến hoạt động, khách hàng, …
Điều này sẽ giúp doanh nghiệp:
- Thúc đẩy tăng trưởng thông qua đổi mới và mở rộng thị trường.
- Nâng cao giá trị khách hàng.
- Hợp tác tốt với các bên liên quan.
- Môi trường được vận hành hiệu quả.
3.4 Yếu tố học tập và phát triển
Nguồn lực lao động có trình độ cao ảnh hưởng không nhỏ đến sự thành công trong doanh nghiệp. Vì thế, yếu tố học tập và phát triển trong bản đồ chiến lược yêu cầu mỗi cá nhân phải rèn luyện, học tập để phát triển bản thân.
Lời kết,
Trên đây là tổng quan về bản đồ chiến lược theo BSC. Hy vọng sẽ giúp bạn đọc cũng như các doanh nghiệp tìm được giải pháp tốt nhất để quản lý vận hành một cách trơn tru, toàn diện.
> Xem Thêm: