10+ Chỉ tiêu KPI cho nhân viên kinh doanh bạn nên biết

Để đạt được hiệu quả kinh doanh cao và doanh thu ổn định, phòng kinh doanh cần có những KPI cụ thể. Với các mục đích khác nhau, có đến hơn 10 loại KPI cho nhân viên kinh doanh. Những chỉ số này không chỉ giúp nhân viên cải thiện hiệu suất công việc mà còn cung cấp cho lãnh đạo cái nhìn tổng quan về tình hình tăng trưởng của doanh nghiệp. Cùng Blognhansu tìm hiểu trong bài viết nhé.

Tổng quan về nhân viên kinh doanh

Nhân viên kinh doanh là người đảm nhận các hoạt động liên quan đến việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Họ chịu trách nhiệm bán hàng, tìm kiếm và tư vấn khách hàng, duy trì mối quan hệ lâu dài và thực hiện các chiến lược để đạt mục tiêu doanh số. Đặc biệt, nhân viên kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy doanh thu, mở rộng thị trường và phát triển doanh nghiệp.

KPI nhân viên kinh doanh là gì?

KPI dành cho nhân viên kinh doanh là các chỉ số được sử dụng để đánh giá hiệu quả làm việc và chất lượng công việc của đội ngũ bán hàng, dựa trên các mục tiêu đã đề ra bởi phòng kinh doanh và toàn bộ doanh nghiệp.

Chỉ tiêu KPI cho nhân viên kinh doanh

1. KPI về doanh thu và mức tăng trưởng hàng tháng

Là chỉ số đo lường sự tăng giảm trong doanh thu bán hàng của nhân viên kinh doanh qua các tháng. Chỉ số này giúp nhà quản lý nhận diện được xu hướng mua sắm của khách hàng và xác định các sản phẩm hoặc dịch vụ có tốc độ tăng trưởng tốt. Việc theo dõi doanh thu giúp điều chỉnh chiến lược bán hàng kịp thời và tối ưu hóa chiến lược Marketing.

KPI về doanh thu và mức độ tăng trưởng bán hàng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến lược quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Doanh nghiệp có thể dựa vào đây để đánh giá mức độ phát triển của doanh thu, từ đó có thể đưa ra các quyết định về điều chỉnh chiến lược, tối ưu hóa quy trình bán hàng và tăng trưởng bền vững.

Chỉ số này tạo ra động lực cho nhân viên kinh doanh phấn đấu đạt mục tiêu doanh thu hàng tháng, thúc đẩy việc hoàn thành các mục tiêu của công ty. Đồng thời, giúp nhà quản lý đánh giá được mức độ hiệu quả trong công tác bán hàng và điều chỉnh các chiến lược kịp thời.

2. KPI về số đơn hàng và tỷ lệ chốt đơn hàng tháng

Đây là chỉ số đo lường số lượng đơn hàng hoặc hợp đồng ký kết thành công trong tháng của nhân viên kinh doanh. Đây là chỉ số quan trọng giúp đánh giá khả năng chăm sóc khách hàng và thực hiện các giao dịch của đội ngũ bán hàng. Số lượng đơn hàng và tỷ lệ chốt đơn hàng trực tiếp ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.

KPI về số đơn hàng và tỷ lệ chốt đơn hàng tháng giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên kinh doanh và cải thiện chiến lược tiếp cận khách hàng. Khi tỷ lệ chốt đơn hàng cao, chứng tỏ nhân viên có khả năng nắm bắt cơ hội tốt.
Không chỉ thúc đẩy động lực cho nhân viên kinh doanh, giúp họ tự đánh giá được hiệu quả công việc của mình, laoij chỉ số này cũng khuyến khích đội ngũ tăng cường nỗ lực trong việc chăm sóc khách hàng và phát triển mối quan hệ lâu dài, từ đó cải thiện tỷ lệ chốt đơn hàng.

3. Tỷ suất lợi nhuận trung bình

Tỷ suất lợi nhuận trung bình đo lường tỷ suất lợi nhuận của các sản phẩm hoặc dịch vụ công ty cung cấp, giúp nhân viên kinh doanh và nhà quản lý đánh giá mức độ sinh lời của từng mặt hàng. Việc theo dõi tỷ suất lợi nhuận trung bình giúp tối ưu hóa chiến lược bán hàng và định giá sản phẩm.

Thông qua việc theo dõi tỷ suất lợi nhuận trung bình, nhân viên kinh doanh nhận diện được những sản phẩm có lợi nhuận cao và ưu tiên bán những sản phẩm này để tối đa hóa doanh thu.

KPI này hỗ trợ nhân viên kinh doanh linh hoạt hơn trong việc định giá, thương lượng với khách hàng. Đồng thời, cung cấp cơ sở cho doanh nghiệp để cải thiện các chiến lược Marketing và phát triển sản phẩm, từ đó thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận.

4. KPI về số lượng khách hàng tiềm năng

KPI về số lượng khách hàng tiềm năng đo lường số lượng khách hàng tiềm năng mà nhân viên kinh doanh tiếp cận và chăm sóc. Chỉ số này giúp xác định các nhóm khách hàng tạo ra nhiều đơn hàng nhất, giúp doanh nghiệp nhận diện được tệp khách hàng tiềm năng chất lượng.

Chỉ số này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược bán hàng hiệu quả, tập trung vào nhóm khách hàng tiềm năng thực sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ. Việc xác định đúng tệp khách hàng giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí marketing không hiệu quả và tối ưu hóa quy trình tiếp cận.

Không chỉ giúp nhân viên kinh doanh phát triển các chiến lược Marketing phù hợp, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận và chăm sóc khách hàng chất lượng, nó cũng giúp phân bổ thời gian và công sức hợp lý để đạt được kết quả bán hàng tốt nhất.

5. KPI về tỷ lệ hoàn/ hủy đơn hàng

KPI về tỷ lệ hoàn/ hủy đơn hàng đo lường tỷ lệ đơn hàng bị hủy hoặc hoàn trả so với tổng số đơn hàng đã bán trong tháng. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến các KPI khác như doanh thu và tỷ lệ chốt đơn hàng. Tỷ lệ hoàn/hủy thấp chứng tỏ hiệu quả công việc của nhân viên và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

KPI này giúp nhà quản lý nhận diện các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình bán hàng, như sản phẩm kém chất lượng hoặc chiến lược chăm sóc khách hàng không hiệu quả. Việc giảm tỷ lệ hủy/hoàn trả đơn hàng là yếu tố quan trọng để tăng trưởng doanh thu.

Thông qua chỉ số KPi này, nhà quản lý có thể điều chỉnh chiến lược bán hàng, tư vấn và chăm sóc khách hàng. Đặc biệt, chỉ số này cũng giúp phát hiện các khách hàng "khó tính" để có phương án xử lý kịp thời, đảm bảo tăng trưởng bền vững cho công ty.

6. Chỉ số hiệu suất sản phẩm

Chỉ số hiệu suất sản phẩm xác định sản phẩm hoặc dịch vụ có doanh số bán hàng cao nhất trong doanh nghiệp. Chỉ số này phản ánh sự thành công của các sản phẩm trong việc thu hút khách hàng và tạo ra doanh thu.

Nhà quản lý có thể dựa vào KPI này để đánh giá sự hiệu quả của từng sản phẩm, xác định các sản phẩm mũi nhọn và tìm hiểu lý do tại sao chúng có thể bán tốt hơn những sản phẩm khác. Điều này giúp tối ưu hóa chiến lược bán hàng và Marketing.

Chỉ số hiệu suất sản phẩm có ứng dụng trong việc giúp xây dựng các chiến lược Marketing để thúc đẩy doanh số cho sản phẩm bán chạy, đồng thời cải thiện chiến lược cho các sản phẩm khác chưa đạt doanh thu như mong đợi. Điều này giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, tăng trưởng đều đặn ở mọi sản phẩm.

7. Cơ hội bán hàng

Đây là chỉ số giúp nhân viên kinh doanh nhận diện và theo dõi các cơ hội bán hàng đang chờ xử lý, từ đó ưu tiên những cơ hội tiềm năng và dành thời gian chăm sóc. Cơ hội bán hàng được phân loại và sắp xếp theo xác suất thành công.

Chỉ số cơ hội bán hàng đóng vai trò giúp nhân viên kinh doanh phân tích và ưu tiên các cơ hội có xác suất chốt đơn cao, tăng khả năng thành công trong quá trình bán hàng. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian và nỗ lực của đội ngũ bán hàng.

Bộ phận kinh doanh sẽ dựa vào những số liệu chỉ số này lựa chọn khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả. Việc xác định đúng khách hàng tiềm năng giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên và gia tăng tỷ lệ thành công trong việc chốt đơn.

8. Tỷ lệ cơ hội chiến thắng trên số khách hàng tiềm năng

Tỷ lệ cơ hội chiến thắng trên số khách hàng tiềm năng đo lường tỷ lệ cơ hội chiến thắng trên tổng số khách hàng tiềm năng, từ đó đánh giá hiệu quả của nhân viên trong việc chuyển đổi leads thành khách hàng thực tế.

Chỉ số này là công cụ giúp bộ phận kinh doanh phân loại được leads có tiềm năng và leads “rác”, điều chỉnh phương thức tiếp cận và tối ưu hóa quy trình bán hàng. Chỉ số này cũng giúp đo lường mức độ hiệu quả trong việc chăm sóc và chuyển đổi khách hàng.

Khi xây dựng được tỷ lệ cơ hội chiến thắng trên số khách hàng tiềm năng, bộ phận kinh doanh và Marketing phối hợp chặt chẽ để thu hút và chăm sóc khách hàng tiềm năng chất lượng, giảm thiểu tỷ lệ leads không hiệu quả, từ đó gia tăng doanh thu cho công ty.

9. Thời gian chuyển đổi trung bình

Thời gian chuyển đổi trung bình là chỉ số đo lường thời gian từ điểm chạm khách hàng đầu tiên đến khi hoàn thành giao dịch. Chỉ số này giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả của quy trình bán hàng và tốc độ chuyển đổi khách hàng.

Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá năng suất của phễu bán hàng. Nếu thời gian chuyển đổi quá dài, nhà quản lý có thể điều chỉnh quy trình bán hàng để tối ưu hóa tốc độ chốt đơn và nâng cao hiệu quả.

Thông qua việc đánh giá thời gian chuyển đổi trung bình, phòng kinh doanh có thể cải thiện quy trình bán hàng, giảm thiểu thời gian khách hàng ra quyết định. Điều này góp phần tăng trưởng doanh thu và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

10. KPI về chi phí trung bình để có một khách hàng tiềm năng

KPI về chi phí trung bình để có một khách hàng tiềm năng đo lường tổng chi phí để có được một khách hàng tiềm năng, chủ yếu dựa trên chi phí Marketing và bán hàng/chăm sóc khách hàng. Chỉ số này giúp doanh nghiệp theo dõi và tối ưu hóa chi phí để thu hút khách hàng tiềm năng.

KPI này đóng vai trò giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến lược Marketing và bán hàng. Cần giảm thiểu chi phí không cần thiết trong việc thu hút khách hàng tiềm năng để tối đa hóa lợi nhuận.

Ứng dụng của  KPI về chi phí trung bình là giúp các bộ phận Marketing và Kinh doanh phối hợp tốt hơn để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược dựa trên chi phí trung bình này, từ đó giảm chi phí thu hút khách hàng mà vẫn đạt được kết quả tốt.

11. KPI về khả năng giữ chân khách hàng

Đây là loại KPI giúp đo lường tỷ lệ khách hàng quay lại và tiếp tục mua hàng từ công ty, phản ánh hiệu quả của việc chăm sóc khách hàng và duy trì mối quan hệ lâu dài. Tỷ lệ giữ chân khách hàng cao đồng nghĩa với việc đội ngũ kinh doanh đã thành công trong việc xây dựng lòng tin và tạo ra cơ hội bán hàng.

Nhà quản lý có thể dựa vào các số liệu đánh giá thu thập từ đây để xác định mức độ trung thành của khách hàng và chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đây là yếu tố quyết định trong việc duy trì sự ổn định doanh thu và phát triển bền vững.

KPI về chi phí trung bình để có một khách hàng tiềm năng giúp nhân viên kinh doanh nắm bắt nhu cầu của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt nhất. Đồng thời, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng, tối ưu hóa giá trị vòng đời khách hàng.

 12. Chỉ số về vòng đời khách hàng

Chỉ số về vòng đời khách hàng phản ánh tổng giá trị mà mỗi khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt quá trình hợp tác, bao gồm tất cả các giao dịch và dịch vụ liên quan đến khách hàng đó.

Doanh nghiệp hiểu rõ hơn về giá trị lâu dài của từng khách hàng thông qua việc theo dõi chỉ số về vòng đời khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn, khai thác tối đa lợi ích từ mỗi mối quan hệ.

Ứng dụng của chỉ số này là giúp nhân viên kinh doanh và nhà quản lý xác định các chương trình hỗ trợ khách hàng phù hợp để kéo dài vòng đời của khách hàng, qua đó tăng trưởng doanh thu bền vững.

13. KPI về khách hàng mới và doanh thu từ khách hàng cũ

KPI về khách hàng mới và doanh thu từ khách hàng cũ giúp đo lường số lượng khách hàng mới cũng như tổng doanh thu đến từ khách hàng cũ mà nhân viên kinh doanh phụ trách. Nó cũng đóng vai trò phân tích nguồn gốc doanh thu từ hai nhóm khách hàng này và đánh giá sự phát triển hay ổn định trong doanh thu từ khách hàng hiện tại.

Chỉ số này rất quan trọng vì giúp nhà quản lý nhận diện được xu hướng phát triển doanh thu, cung cấp thông tin cần thiết để xây dựng chiến lược tiếp thị và đưa ra quyết định chiến lược về cách tiếp cận khách hàng mới cũng như duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ.

Ứng dụng của KPI này là giúp đánh giá hiệu quả chiến lược tiếp cận và chăm sóc khách hàng, đồng thời hỗ trợ trong việc xây dựng các chiến lược tăng trưởng doanh thu từ khách hàng hiện tại. Chỉ số này cũng giúp điều chỉnh các kế hoạch kinh doanh dựa trên kết quả từ cả khách hàng mới và cũ.

 14. Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng

KPI về sự hài lòng của khách hàng giúp doanh nghiệp đo lường mức độ thỏa mãn của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp. Thông qua chỉ số này, doanh nghiệp có thể nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu trong dịch vụ của mình và đánh giá mức độ phù hợp giữa các sản phẩm/dịch vụ và nhu cầu thực tế của khách hàng.

Chỉ số này đóng vai trò quan trọng vì nó cung cấp cơ sở để doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Khi khách hàng hài lòng, doanh nghiệp có thể kỳ vọng vào việc gia tăng tỷ lệ chốt đơn và sự trung thành của khách hàng, từ đó thúc đẩy hiệu quả bán hàng.

Doanh nghiệp có thể sử dụng KPI này để giúp nhân viên kinh doanh phát triển các giải pháp phù hợp nhằm "chinh phục" khách hàng, đồng thời phát triển chiến lược Marketing và bán hàng để đáp ứng chính xác nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao tỷ lệ chốt đơn và cải thiện doanh thu.

Lời kết

Việc đánh giá KPI cho nhân viên kinh doanh qua từng chỉ số không chỉ giúp quản lý doanh thu hiệu quả mà còn thúc đẩy nhân viên kinh doanh nâng cao hiệu suất làm việc. Các chỉ số KPI cung cấp thông tin quan trọng để nhân viên hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cải thiện công việc. Đồng thời, chúng hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chiến lược, tối ưu hóa quy trình bán hàng và điều chỉnh các chiến lược marketing. Khi đạt mục tiêu KPI, nhân viên không chỉ tăng trưởng doanh thu mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *